WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
THU NHẬP THÊM
🌟
THU NHẬP THÊM
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
부수입 (副收入)
Danh từ
1
본래 하는 일이 아닌 다른 일을 해서 버는 돈.
1
THU NHẬP PHỤ,
THU NHẬP THÊM
: Tiền kiếm được do làm việc khác không phải là việc chính.